-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========một khối mềm==========một khối mềm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========lượng lớn==========lượng lớn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Chunk,piece,blob,lump,gobbet,morsel,fragment,bite:She took a gob of peanut butter and spread it on the bread.=====+ =====noun=====- + :[[chunk]] , [[clod]] , [[clump]] , [[hunch]] , [[nugget]] , [[wad]] , [[jillion]] , [[million]] , [[multiplicity]] , [[ream]] , [[trillion]] , [[jack]] , [[jack-tar]] , [[mariner]] , [[navigator]] , [[sea dog]] , [[seafarer]] , [[seaman]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gob gob]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gob gob]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gob gob]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=gob gob]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 16:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ