-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Vật lý====== Vật lý===- =====kìm ngoạm chặt=====+ =====kìm ngoạm chặt==========sự móc chặt==========sự móc chặt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========neo móc==========neo móc=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Grasp,grab,grip,seize, clasp,catch, wrestle; hold,clutch,snatch: They grappled each other at the edge of theReichenbach Falls.=====+ =====verb=====- + :[[attack]] , [[battle]] , [[catch]] , [[clash]] , [[clasp]] , [[close]] , [[clutch]] , [[combat]] , [[confront]] , [[contend]] , [[cope]] , [[deal with]] , [[do battle]] , [[encounter]] , [[engage]] , [[face]] , [[fasten]] , [[fight]] , [[grasp]] , [[grip]] , [[hold]] , [[hook]] , [[hug]] , [[nab]] , [[nail]] , [[scuffle]] , [[seize]] , [[snatch]] , [[struggle]] , [[tackle]] , [[take]] , [[take on ]]* , [[tussle]] , [[clench]] , [[grab]] , [[claw]] , [[grope]] , [[wrestle]]- =====Grapple with. come to grips with,copewith, contendwith, deal with,struggle with,tackle, face,takeon: The government is grappling with the problem ofunemployment.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[clasp]] , [[clench]] , [[clutch]] , [[grasp]] , [[grip]]- =====V. & n.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[let go]] , [[release]]- =====Intr. (often foll. by with)fightat closequarters or in close combat.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Intr. (foll. by with) try tomanage or overcome a difficult problem etc.=====+ - + - =====Tr. agripwiththe hands; come to close quarters with. bseizewith or as witha grapnel; grasp.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a hold orgripin or as inwrestling. b a contest at close quarters.=====+ - + - =====Aclutching-instrument; a grapnel.=====+ - + - =====Grappler n. [OF grapil (n.) f. Prov., dimin. ofgrapa hook (as GRAPNEL)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=grapple grapple] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grapple grapple]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=grapple grapple]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 17:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attack , battle , catch , clash , clasp , close , clutch , combat , confront , contend , cope , deal with , do battle , encounter , engage , face , fasten , fight , grasp , grip , hold , hook , hug , nab , nail , scuffle , seize , snatch , struggle , tackle , take , take on * , tussle , clench , grab , claw , grope , wrestle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ