-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: *V-ing: [[groping]]*V-ing: [[groping]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Feel, fumble, fish, probe: I groped for the switch in thedark.=====- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V.=====- =====Intr. (usu. foll. by for) feel about or searchblindly or uncertainly with the hands.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Intr. (foll. by for,after) search mentally (was groping for the answer).=====+ =====verb=====- + :[[cast about]] , [[examine]] , [[explore]] , [[feel blindly]] , [[finger ]]* , [[fish ]]* , [[flounder]] , [[fumble]] , [[grabble]] , [[handle]] , [[manipulate]] , [[poke]] , [[pry]] , [[root]] , [[scrabble]] , [[search]] , [[touch]] , [[feel]] , [[fondle]] , [[paw]] , [[probe]]- =====Tr. feel(one's way) towards something.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Tr. sl. fondle clumsily forsexual pleasure.=====+ - + - =====N. the process or an instance of groping.=====+ - + - =====Groper n. gropingly adv.[OE grapian f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grope grope]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 04:47, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ