• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:29, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::kiểu đang thịnh hành
    ::kiểu đang thịnh hành
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Reigning (Queen regnant).=====
     
    -
    =====(of things, qualities,etc.) predominant, prevalent. [L regnare REIGN]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[commanding]] , [[controlling]] , [[dominating]] , [[dominative]] , [[governing]] , [[paramount]] , [[preponderant]] , [[reigning]] , [[ruling]] , [[ascendant]] , [[dominant]] , [[predominant]] , [[prepotent]] , [[prevailing]] , [[supreme]] , [[current]] , [[prevalent]] , [[rife]] , [[widespread]] , [[sovereign]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´regnənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thường) Regnant đang trị vì (theo sau danh từ)
    the King Regnant
    vua đang tự trị
    Đang thịnh hành; đang được ưa chuộng
    regnant fashion
    kiểu đang thịnh hành


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X