-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bất định=====+ =====bất định=====::[[method]] [[of]] [[undetermined]] [[coefficients]]::[[method]] [[of]] [[undetermined]] [[coefficients]]::phương pháp hệ số bất định::phương pháp hệ số bất địnhDòng 26: Dòng 24: ::[[undetermined]] [[multiplier]]::[[undetermined]] [[multiplier]]::nhân tử bất định::nhân tử bất định- =====không xác định=====+ =====không xác định==========vô định==========vô định=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- ====== UNDECIDED.=====+ =====adjective=====- + :[[open]] , [[uncertain]] , [[undecided]] , [[unresolved]] , [[unsettled]] , [[unsure]] , [[vague]] , [[indeterminate]] , [[inexact]] , [[abeyant]] , [[doubtful]] , [[equivocal]] , [[faint]] , [[irresolute]] , [[obscure]] , [[pending]] , [[unclear]] , [[unknown]] , [[unproven]] , [[wavering]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undetermined undetermined]: National Weather Service+ 08:39, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định
- an undeterred date
- ngày tháng không rõ
- an undeterred question
- vấn đề chưa quyết định
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bất định
- method of undetermined coefficients
- phương pháp hệ số bất định
- undetermined coefficient
- hệ số bất định
- undetermined multiplier
- nhân tử bất định
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
