• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:16, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====sân trước, hội trường=====
    +
    =====sân trước, hội trường=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[an]] [[open]] [[courtyard]] [[within]] [[a]] house.an [[open]] [[courtyard]] [[within]] [[a]] house. 2. [[a]] [[multistoried]] [[court]] [[or]] [[hall]] [[within]] [[a]] [[hotel]] [[or]] [[other]] [[building]], [[usually]] [[having]] [[a]] skylight.a [[multistoried]] [[court]] [[or]] [[hall]] [[within]] [[a]] [[hotel]] [[or]] [[other]] [[building]], [[usually]] [[having]] [[a]] skylight.  .
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[an]] [[open]] [[courtyard]] [[within]] [[a]] house.an [[open]] [[courtyard]] [[within]] [[a]] house. 2. [[a]] [[multistoried]] [[court]] [[or]] [[hall]] [[within]] [[a]] [[hotel]] [[or]] [[other]] [[building]], [[usually]] [[having]] [[a]] skylight.a [[multistoried]] [[court]] [[or]] [[hall]] [[within]] [[a]] [[hotel]] [[or]] [[other]] [[building]], [[usually]] [[having]] [[a]] skylight.  .
    ''Giải thích VN'': 1. Một sân nhỏ trong một ngôi nhà///2. Một sân hoặc hội trường nhiều tầng trong một khách sạn hoặc một tòa nhà thường có cửa sổ trời.
    ''Giải thích VN'': 1. Một sân nhỏ trong một ngôi nhà///2. Một sân hoặc hội trường nhiều tầng trong một khách sạn hoặc một tòa nhà thường có cửa sổ trời.
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(pl. atriums or atria) 1 a the central court of an ancientRoman house. b a usu. skylit central court rising throughseveral storeys with galleries and rooms opening off at eachlevel. c esp. US (in a modern house) a central hall or glazedcourt with rooms opening off it.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[close]] , [[courtyard]] , [[enclosure]] , [[quad]] , [[quadrangle]] , [[yard]] , [[cavity]] , [[chamber]] , [[court]] , [[entrance]] , [[passage]] , [[room]]
    -
    =====Anat. a cavity in the body,esp. one of the two upper cavities of the heart, receiving bloodfrom the veins.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Atrial adj. [L]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=atrium atrium] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /áytree əm /

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa
    Tâm nhĩ
    Khoang tai ngoài

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sân trước, hội trường

    Giải thích EN: 1. an open courtyard within a house.an open courtyard within a house. 2. a multistoried court or hall within a hotel or other building, usually having a skylight.a multistoried court or hall within a hotel or other building, usually having a skylight.  .

    Giải thích VN: 1. Một sân nhỏ trong một ngôi nhà///2. Một sân hoặc hội trường nhiều tầng trong một khách sạn hoặc một tòa nhà thường có cửa sổ trời.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X