• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Warehouse.jpg|200px|Kho hàng, nhà kho, (v) nhập kho, bảo quản trong kho]]
    [[Image:Warehouse.jpg|200px|Kho hàng, nhà kho, (v) nhập kho, bảo quản trong kho]]
    Dòng 28: Dòng 26:
    =====kho hàng, nhập kho=====
    =====kho hàng, nhập kho=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====kho chứa đồ=====
    +
    =====kho chứa đồ=====
    -
    =====kho hàng nhập kho=====
    +
    =====kho hàng nhập kho=====
    =====bãi chứa hàng=====
    =====bãi chứa hàng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kho chứa hàng=====
    +
    =====kho chứa hàng=====
    ::[[goods]] [[warehouse]]
    ::[[goods]] [[warehouse]]
    ::nhà kho chứa hàng
    ::nhà kho chứa hàng
    ::[[refrigerated]] [[warehouse]]
    ::[[refrigerated]] [[warehouse]]
    ::kho chứa hàng lạnh
    ::kho chứa hàng lạnh
    -
    =====kho hàng=====
    +
    =====kho hàng=====
    ::[[cargo]] [[warehouse]]
    ::[[cargo]] [[warehouse]]
    ::kho hàng ở cảng
    ::kho hàng ở cảng
    -
    =====nhà kho=====
    +
    =====nhà kho=====
    -
    =====nhà kho chứa hàng=====
    +
    =====nhà kho chứa hàng=====
    -
    =====nhập kho=====
    +
    =====nhập kho=====
    ::[[warehouse]] [[receipt]]
    ::[[warehouse]] [[receipt]]
    ::phiếu nhập kho
    ::phiếu nhập kho
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cất vào kho=====
    +
    =====cất vào kho=====
    =====xếp vào kho=====
    =====xếp vào kho=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warehouse warehouse] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[barn]] , [[bin]] , [[depository]] , [[depot]] , [[distribution center]] , [[establishment]] , [[repository]] , [[shed]] , [[stash house]] , [[stockpile]] , [[stockroom]] , [[store]] , [[storehouse]] , [[archive]] , [[magazine]] , [[accommodate]] , [[entrepot]] , [[shelter]] , [[storage]]
    -
    =====Storehouse, store, storeroom, depository, stockroom, depot,go-down: The books are kept in a warehouse and shipped tocustomers as needed.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A building in which esp. retail goods arestored; a repository.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Esp. Brit. a wholesale or large retailstore.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. also store (esp. furniture or bonded goods)temporarily in a repository.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Warehouseman n. (pl. -men).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /'weəhaus/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kho hàng; kho chứa đồ
    (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng

    Ngoại động từ

    Cất vào kho, xếp vào kho
    the cost of warehousing goods
    chi phí cho hàng gửi vào kho

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Kho hàng, nhà kho, (v) nhập kho, bảo quản trong kho

    Toán & tin

    kho hàng, nhập kho

    Xây dựng

    kho chứa đồ
    kho hàng nhập kho
    bãi chứa hàng

    Kỹ thuật chung

    kho chứa hàng
    goods warehouse
    nhà kho chứa hàng
    refrigerated warehouse
    kho chứa hàng lạnh
    kho hàng
    cargo warehouse
    kho hàng ở cảng
    nhà kho
    nhà kho chứa hàng
    nhập kho
    warehouse receipt
    phiếu nhập kho

    Kinh tế

    cất vào kho
    xếp vào kho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X