-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa sai: old => odd)
Dòng 9: Dòng 9: =====(toán học) sự hoán vị; phép hoán vị==========(toán học) sự hoán vị; phép hoán vị=====- ::[[old]] [[permutation]]+ ::[[odd]] [[permutation]]::phép hoán vị lẻ::phép hoán vị lẻ::[[cyclic]] [[permutation]]::[[cyclic]] [[permutation]]::phép hoán vị vòng quanh::phép hoán vị vòng quanh+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==19:41, ngày 9 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoán vị
- circle of permutation
- chu trình hoán vị
- circular permutation
- hoán vị vòng quanh
- cyclic permutation
- hoán vị theo chu kỳ
- cyclic permutation
- hoán vị vòng quanh
- cyclic permutation
- hoán vị xiclic
- cyclic permutation
- sự hoán vị vòng tròn
- even permutation
- hoán vị chẵn
- odd permutation
- hoán vị lẻ
- order of a permutation
- cấp của một hoán vị
- order of a permutation
- cấp của phép hoán vị
- period of permutation
- chu kỳ của hoán vị
- permutation code
- mã hoán vị
- permutation group
- nhóm hoán vị
- permutation matrix
- ma trận hoán vị
- permutation modulation
- sự điều biến hoán vị
- permutation table
- bảng hoán vị
- permutation with repetition
- hoán vị có lặp
- permutation without repetition
- hoán vị không lặp
- signature of permutation
- ký số của một hoán vị
- transposition of a permutation
- chuyển vị của một hoán vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alteration , modification , mutation , variation , change , shift , transformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ