-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(thuộc) chiến thuật=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 40: Dòng 43: :[[calculated]] , [[clever]] , [[cunning]] , [[deliberate]] , [[diplomatic]] , [[planned]] , [[politic]] , [[prudent]] , [[skillful]] , [[smart]] , [[well-planned]] , [[short-range]] , [[approach]] , [[attack]] , [[expedient]] , [[maneuver]] , [[plan]] , [[policy]] , [[strategy]] , [[tactics]] , [[technique]]:[[calculated]] , [[clever]] , [[cunning]] , [[deliberate]] , [[diplomatic]] , [[planned]] , [[politic]] , [[prudent]] , [[skillful]] , [[smart]] , [[well-planned]] , [[short-range]] , [[approach]] , [[attack]] , [[expedient]] , [[maneuver]] , [[plan]] , [[policy]] , [[strategy]] , [[tactics]] , [[technique]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược
- a tactical bombardment
- một vụ ném bom chiến thuật
- tactical importance
- giá trị chiến thuật
Dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại quân địch ở tầm ngắn (về vũ khí, ném bom..)
- tactical missiles
- tên lửa chiến thuật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- calculated , clever , cunning , deliberate , diplomatic , planned , politic , prudent , skillful , smart , well-planned , short-range , approach , attack , expedient , maneuver , plan , policy , strategy , tactics , technique
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ