-
(Khác biệt giữa các bản)(Fire in the Hole !!!)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Gà con;gàgiò=====+ =====Con gà=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 11: Dòng 11: =====gà==========gà======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====gà con=====+ =====KFC, Lotteria, Jolibee, BBQ Chicken, Thả vườn, Xối mỡ, Đi bộ ....==========gà giò==========gà giò=====Dòng 20: Dòng 20: =====adjective==========adjective=====:[[chickenhearted]] , [[craven]] , [[dastardly]] , [[faint-hearted]] , [[lily-livered]] , [[pusillanimous]] , [[unmanly]]:[[chickenhearted]] , [[craven]] , [[dastardly]] , [[faint-hearted]] , [[lily-livered]] , [[pusillanimous]] , [[unmanly]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]10:30, ngày 1 tháng 4 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coward , craven , dastard , funk , poltroon , quitter , recreant , scaredy cat , yellow belly , banty , barnyard fowl , biddy , capon , chick , cock , cock-a-doodle-do , cockalorum , cockerel , gump , heeler , hen , poultry , pullet , rooster , afraid , broiler , brood , chicky , fowl , fryer , gutless , pl.poultry , poult , sissy , timid , yellow
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ