-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giấy ghi công việc và vật liệu trong việc xây dựng===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
Dòng 2: Dòng 2: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Danh từ======Danh từ========Giấy ghi công việc và vật liệu trong việc xây dựng==========Giấy ghi công việc và vật liệu trong việc xây dựng=====+ + ==Chuyên ngành==+ ===Đấu thầu===+ =====Bản tiên lượng=====+ + ::[[An]] [[attachment]] [[to]] [[the]] [[bidding]] [[documents]] [[intended]] [[to]] [[provide]] [[sufficient]] [[information]] [[on]] [[the]] [[quantities]] [[of]] [[works]] [[to]] [[be]] [[performed]] [[to]] [[enable]] [[bids]] [[to]] [[be]] [[prepared]] [[efficiently]] [[and]] [[accurately]]+ + ::Là tài liệu đính kèm HSMT nhằm cung cấp đầy đủ các thông tin về khối lượng của công trình cần được thực hiện để nhà thầu chuẩn bị HSDT đầy đủ và chính xác== Xây dựng==== Xây dựng=====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===Dòng 28: Dòng 38: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bill%20of%20quantities bill of quantities] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bill%20of%20quantities bill of quantities] : National Weather Service*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bill%20of%20quantities bill of quantities] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bill%20of%20quantities bill of quantities] : Chlorine Online+ + [[Thể_loại:Đấu thầu]]07:57, ngày 9 tháng 4 năm 2009
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- bill of quantities : National Weather Service
- bill of quantities : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ