-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)==...)
So với sau →01:45, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đường vòng
Giải thích EN: Any device that serves to divert the flow of a fluid around a fixture, obstruction, pipe, or valve, instead of through it..
Giải thích VN: Thiết bị dùng để chia dòng chất lỏng chảy quanh một vật cố định, vật cản, ống nước hay van thay vì chảy qua chúng.
nhánh
- bypass air
- không khí qua nhánh phụ
- bypass circuit
- sơ đồ bypas [nhánh phụ]
- bypass circuit
- sơ đồ nhánh phụ
- bypass cock
- van nhánh điều chỉnh
- bypass duct system
- hệ thống nhánh phụ
- bypass factor
- hệ số qua nhánh phụ
- bypass injection
- phun cấp theo nhánh phụ
- bypass valve
- van nhánh
- bypass valve
- van nhánh phụ
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ