• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´pent¸haus</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´pent¸haus</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tầng mái (nhà, căn phòng xây trên mái một toà nhà lớn)=====
    =====Tầng mái (nhà, căn phòng xây trên mái một toà nhà lớn)=====
    - 
    =====Lều một mái=====
    =====Lều một mái=====
    - 
    =====Nhà kho=====
    =====Nhà kho=====
    - 
    =====Mái kề, chái áp tường=====
    =====Mái kề, chái áp tường=====
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====chái áp tường=====
    +
    =====chái áp tường=====
    -
     
    +
    =====gian cơi trên mái=====
    -
    =====gian cơi trên mái=====
    +
    =====mái che ô văng=====
    -
     
    +
    =====phòng lớn trên tầng mái=====
    -
    =====mái che ô văng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phòng lớn trên tầng mái=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[specially]] [[designed]], [[usually]] [[larger]] [[apartment]] [[on]] [[the]] [[top]] [[floor]] [[of]] [[a]] [[building]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[specially]] [[designed]], [[usually]] [[larger]] [[apartment]] [[on]] [[the]] [[top]] [[floor]] [[of]] [[a]] [[building]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một căn phòng rộng được thiết kế đặc biệt trên tầng trên tầng trên cùng của tòa nhà.
    ''Giải thích VN'': Một căn phòng rộng được thiết kế đặc biệt trên tầng trên tầng trên cùng của tòa nhà.
    -
     
    +
    =====phòng trên mái=====
    -
    =====phòng trên mái=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[apartment]] [[or]] [[dwelling]] [[on]] [[the]] [[roof]] [[of]] [[a]] [[building]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[apartment]] [[or]] [[dwelling]] [[on]] [[the]] [[roof]] [[of]] [[a]] [[building]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một căn phòng xây trên mái.
    ''Giải thích VN'': Một căn phòng xây trên mái.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====mái hiên=====
    +
    =====mái hiên=====
    -
     
    +
    =====tầng mái=====
    -
    =====tầng mái=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[enclosed]] [[space]] [[on]] [[a]] [[flat]] [[roof]], [[used]] [[to]] [[enclose]] [[a]] [[stairway]] [[or]] [[an]] [[elevator]] [[or]] [[other]] [[apparatus]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[enclosed]] [[space]] [[on]] [[a]] [[flat]] [[roof]], [[used]] [[to]] [[enclose]] [[a]] [[stairway]] [[or]] [[an]] [[elevator]] [[or]] [[other]] [[apparatus]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một không gian kín trên một mái bằng bao lấy một cầu thang gác, cầu thang máy hoăc cấu trúc khác.
    ''Giải thích VN'': Một không gian kín trên một mái bằng bao lấy một cầu thang gác, cầu thang máy hoăc cấu trúc khác.
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A house or flat on the roof or the top floor of a tallbuilding.=====
     
    - 
    -
    =====A sloping roof, esp. of an outhouse built on toanother building.=====
     
    - 
    -
    =====An awning, a canopy. [ME pentis f. OFapentis, -dis, f. med.L appendicium, in LL = appendage, f. L (asAPPEND): infl. by HOUSE]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=penthouse penthouse] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:56, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /´pent¸haus/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tầng mái (nhà, căn phòng xây trên mái một toà nhà lớn)
    Lều một mái
    Nhà kho
    Mái kề, chái áp tường
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chái áp tường
    gian cơi trên mái
    mái che ô văng
    phòng lớn trên tầng mái

    Giải thích EN: A specially designed, usually larger apartment on the top floor of a building. Giải thích VN: Một căn phòng rộng được thiết kế đặc biệt trên tầng trên tầng trên cùng của tòa nhà.

    phòng trên mái

    Giải thích EN: An apartment or dwelling on the roof of a building. Giải thích VN: Một căn phòng xây trên mái.

    Kỹ thuật chung

    mái hiên
    tầng mái

    Giải thích EN: An enclosed space on a flat roof, used to enclose a stairway or an elevator or other apparatus. Giải thích VN: Một không gian kín trên một mái bằng bao lấy một cầu thang gác, cầu thang máy hoăc cấu trúc khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X