-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giảm đi, sự giảm sút===== ::the decrease in population ::sự giảm số dâ...)
So với sau →03:23, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giảm
- a decrease of income
- sự giảm thu nhập
- cost decrease
- sự suy giảm giá thành
- decrease in decoupling
- sự giảm sút khử ghép
- decrease in definition
- sự giảm độ nét
- decrease in population
- sự giảm dân số
- Decrease Indent
- giảm thụt dòng
- decrease of frequency
- giảm tần số
- Decrease or Increase of Costs
- tăng huặc giảm chi phí
- decrease paragraph spacing
- giảm giãn cách đoạn
- heat exchange decrease
- giảm trao đổi nhiệt
- heat exchange decrease
- sự giảm trao đổi nhiệt
- heat flow decrease
- sự giảm dòng nhiệt
- Increase or Decrease of Costs
- tăng hoặc giảm chi phí
- inflow decrease
- sự giảm lượng nước đến
- linear decrease
- giảm tuyến tính
- programme decrease
- sự suy giảm chương trình
- Rate Decrease Factor (RDF)
- hệ số giảm tốc độ
- refrigerating capacity decrease
- giảm năng suất lạnh
- refrigerating capacity decrease
- sự giảm năng suất lạnh
- temperature decrease
- giảm nhiệt độ
- temperature decrease
- sự giảm nhiệt độ
sự giảm
- a decrease of income
- sự giảm thu nhập
- decrease in decoupling
- sự giảm sút khử ghép
- decrease in definition
- sự giảm độ nét
- decrease in population
- sự giảm dân số
- heat exchange decrease
- sự giảm trao đổi nhiệt
- heat flow decrease
- sự giảm dòng nhiệt
- inflow decrease
- sự giảm lượng nước đến
- refrigerating capacity decrease
- sự giảm năng suất lạnh
- temperature decrease
- sự giảm nhiệt độ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Diminish, reduce, decline, lessen, lower, abate, fall off,shrink, shrivel (up), contract, dwindle, ebb, subside, wane,taper off, de-escalate, slacken, let up, ease (off or up),curtail, cut (down or back), Colloq run out of steam, US run outof gas: Demand for tickets to rock concerts has decreased overthe years. The number of applicants for work is decreasing.
Diminution, reduction, decline, lessening, lowering,abatement, falling off, shrinking, shrivelling, contraction,decrement, dwindling, ebb, subsidence, tapering off, wane,de-escalation, slackening, easing (off or up), curtailment, cut,cut-back: There has been no noticeable decrease in the price ofhouses in the south-east. Have you noticed the decrease inarrests for dangerous driving?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ