-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">kroum</font>'''/==========/'''<font color="red">kroum</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hoá học) crom==========(hoá học) crom=====- =====Thuốc nhuộm màu vàng==========Thuốc nhuộm màu vàng=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========crôm==========crôm=====Dòng 81: Dòng 74: ::[[chrome-plated]]::[[chrome-plated]]::được mạ crôm::được mạ crôm- === Oxford===- =====N.=====- =====Chromium, esp. as plating.=====- - =====(in full chrome yellow) ayellow pigment obtained from lead chromate.=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chrome chrome] : Corporateinformation- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=chrome&x=0&y=0 chrome] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=chrome chrome] : Foldoc[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
crôm
- chrome alum
- phèn crom
- chrome brick
- gạch crôm
- chrome bricks
- gạch crôm
- chrome dioxide tape
- băng crôm đioxit
- chrome green
- màu lục crom
- chrome green
- màu xanh crôm
- chrome green
- phẩm xanh crom
- chrome iron
- sắt crôm
- chrome leather
- da crôm
- chrome magnetite brick
- gạch crôm manhezit
- chrome nickel steel
- thép niken crôm
- chrome ore
- quặng crom
- chrome paper
- giấy crôm
- chrome steel
- inox (thép crôm)
- chrome steel
- thép crom
- chrome steel
- thép crôm
- chrome steel (chromiumsteel)
- thép crôm
- chrome strip
- dải đệm crôm (khung xe)
- chrome strip
- tấm đệm crom
- chrome vanadium steel
- thép crôm vanađium
- chrome yellow
- màu vàng crôm
- chrome yellow
- vàng crom
- chrome-magnesia brick
- gạch ôxit crôm magiê
- chrome-nickel steel
- thép crôm-niken
- chrome-plated
- được mạ crôm
- chrome-plated or chromed
- mạ crôm
- chrome-vanadium steel
- thép crôm-vanađi
- magnesite chrome refractory
- vật liệu chịu lửa crom-manhêzit
- magnessite chrome refractory
- vật liệu chịu lửa crom magnesit
- nickel chrome steel
- thép crom-niken
- nickel chrome steel
- thép niken crom
- zinc chrome
- crôm thiếc
mạ crôm
- chrome-plated
- được mạ crôm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ