-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dây buộc ở đầu roi===== =====Cái roi===== =====Cái đánh, cái quất; sự đánh, sự qu...)
So với sau →05:41, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Whip, scourge, cat-o'-nine-tails, cat, quirt, knout,bull-whip, thong; rope's end: The bosun gave him twenty of thebest with his lash.
Tham khảo chung
- lash : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ