• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) nòi===== =====Chủng tộc, nòi người===== ::the Mongolian [[raceỵriot...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(sinh vật học) nòi=====
    =====(sinh vật học) nòi=====
    - 
    =====Chủng tộc, nòi người=====
    =====Chủng tộc, nòi người=====
    ::[[the]] [[Mongolian]] [[raceỵriot]]
    ::[[the]] [[Mongolian]] [[raceỵriot]]
    ::nòi người Mông-cổ
    ::nòi người Mông-cổ
    - 
    =====Loài, giống=====
    =====Loài, giống=====
    ::[[the]] [[human]] [[raceỵriot]]
    ::[[the]] [[human]] [[raceỵriot]]
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::[[the]] [[four-footed]] [[raceỵriot]]
    ::[[the]] [[four-footed]] [[raceỵriot]]
    ::loài vật bốn chân
    ::loài vật bốn chân
    - 
    =====Dòng; giòng giống=====
    =====Dòng; giòng giống=====
    - 
    =====Loại, giới, hạng (người)=====
    =====Loại, giới, hạng (người)=====
    ::[[the]] [[raceỵriot]] [[of]] [[dandies]]
    ::[[the]] [[raceỵriot]] [[of]] [[dandies]]
    Dòng 26: Dòng 17:
    ::giới thi sĩ
    ::giới thi sĩ
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Rễ; rễ gừng=====
    =====Rễ; rễ gừng=====
    - 
    =====Củ gừng=====
    =====Củ gừng=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cuộc đua, cuộc chạy đua=====
    =====Cuộc đua, cuộc chạy đua=====
    ::[[Marathon]] [[raceỵriot]]
    ::[[Marathon]] [[raceỵriot]]
    Dòng 39: Dòng 27:
    ::[[to]] [[run]] [[a]] [[raceỵriot]]
    ::[[to]] [[run]] [[a]] [[raceỵriot]]
    ::chạy đua
    ::chạy đua
    - 
    =====( số nhiều) cuộc đua ngựa=====
    =====( số nhiều) cuộc đua ngựa=====
    - 
    =====Dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết=====
    =====Dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết=====
    - 
    =====Sông đào dẫn nước, con kênh=====
    =====Sông đào dẫn nước, con kênh=====
    - 
    =====Cuộc đời, đời người=====
    =====Cuộc đời, đời người=====
    ::[[his]] [[raceỵriot]] [[is]] [[nearly]] [[over]]
    ::[[his]] [[raceỵriot]] [[is]] [[nearly]] [[over]]
    ::đời anh ta đã xế chiều
    ::đời anh ta đã xế chiều
    - 
    =====Sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)=====
    =====Sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)=====
    - 
    =====(kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi=====
    =====(kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Chạy đua với, chạy thi với (ai)=====
    =====Chạy đua với, chạy thi với (ai)=====
    - 
    =====Phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ=====
    =====Phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ=====
    ::[[he]] [[raceỵriotd]] [[his]] [[bycycle]] [[against]] [[a]] [[motor-cycle]]
    ::[[he]] [[raceỵriotd]] [[his]] [[bycycle]] [[against]] [[a]] [[motor-cycle]]
    Dòng 62: Dòng 42:
    ::[[to]] [[raceỵriot]] [[the]] [[engine]] [[without]] [[a]] [[load]]
    ::[[to]] [[raceỵriot]] [[the]] [[engine]] [[without]] [[a]] [[load]]
    ::(cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá
    ::(cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá
    - 
    =====Lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh=====
    =====Lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh=====
    ::[[he]] [[raceỵriotd]] [[me]] [[along]]
    ::[[he]] [[raceỵriotd]] [[me]] [[along]]
    ::nó lôi tôi chạy
    ::nó lôi tôi chạy
    - 
    =====Vội vã cho thông qua=====
    =====Vội vã cho thông qua=====
    ::[[to]] [[raceỵriot]] [[a]] [[bill]] [[through]] [[the]] [[House]]
    ::[[to]] [[raceỵriot]] [[a]] [[bill]] [[through]] [[the]] [[House]]
    ::vội vã cho quốc hội thông qua một dự án
    ::vội vã cho quốc hội thông qua một dự án
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Đua=====
    =====Đua=====
    - 
    =====Chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy)=====
    =====Chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy)=====
    ::[[to]] [[raceỵriot]] [[along]]
    ::[[to]] [[raceỵriot]] [[along]]
    ::chạy hết tốc độ
    ::chạy hết tốc độ
    - 
    =====Ham mê đua ngựa=====
    =====Ham mê đua ngựa=====
    ::[[a]] [[racing]] [[man]]
    ::[[a]] [[racing]] [[man]]
    Dòng 87: Dòng 62:
    ::[[to]] [[raceỵriot]] [[away]] [[one's]] [[fortune]]
    ::[[to]] [[raceỵriot]] [[away]] [[one's]] [[fortune]]
    ::khánh kiệt vì thua cá ngựa
    ::khánh kiệt vì thua cá ngựa
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    06:37, ngày 22 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) nòi
    Chủng tộc, nòi người
    the Mongolian raceỵriot
    nòi người Mông-cổ
    Loài, giống
    the human raceỵriot
    loài người
    the four-footed raceỵriot
    loài vật bốn chân
    Dòng; giòng giống
    Loại, giới, hạng (người)
    the raceỵriot of dandies
    hạng người ăn diện
    the raceỵriot of poets
    giới thi sĩ

    Danh từ

    Rễ; rễ gừng
    Củ gừng

    Danh từ

    Cuộc đua, cuộc chạy đua
    Marathon raceỵriot
    cuộc chạy Ma-ra-tông
    arms (armaments) raceỵriot
    cuộc chạy đua vũ trang
    to run a raceỵriot
    chạy đua
    ( số nhiều) cuộc đua ngựa
    Dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết
    Sông đào dẫn nước, con kênh
    Cuộc đời, đời người
    his raceỵriot is nearly over
    đời anh ta đã xế chiều
    Sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)
    (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi

    Ngoại động từ

    Chạy đua với, chạy thi với (ai)
    Phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ
    he raceỵriotd his bycycle against a motor-cycle
    anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô
    to raceỵriot the engine without a load
    (cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá
    Lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh
    he raceỵriotd me along
    nó lôi tôi chạy
    Vội vã cho thông qua
    to raceỵriot a bill through the House
    vội vã cho quốc hội thông qua một dự án

    Nội động từ

    Đua
    Chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy)
    to raceỵriot along
    chạy hết tốc độ
    Ham mê đua ngựa
    a racing man
    người ham mê đua ngựa
    the racing world
    giới đua ngựa
    to raceỵriot away
    thua cá ngựa hết (gia sản...)
    to raceỵriot away one's fortune
    khánh kiệt vì thua cá ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X