-
/'vedʤitəbl/
Thông dụng
Tính từ
(thực vật học) (thuộc) thực vật
- vegetable kingdom
- giới thực vật
- vegetable physiology
- sinh lý thực vật
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thực vật
- vegetable acid
- axit thực vật
- vegetable albumin
- anbumin thực vật
- vegetable black
- cacbon đen thực vật
- vegetable blanket
- lớp thảm thực vật
- vegetable butter
- mỡ thực vật
- vegetable cell
- tế bào thực vật
- vegetable chemistry
- hóa học thực vật
- vegetable drying oil
- dầu thực vật làm khô
- vegetable earth
- đất thực vật
- vegetable fat
- mỡ thực vật
- vegetable fertilizer
- phân bón thực vật
- vegetable fiber
- sơ thực vật
- vegetable ivory
- loại thực vật bằng ngà
- vegetable matter
- lớp phủ thực vật
- vegetable oil
- dầu thực vật
- vegetable parchment
- giấy da thực vật
- vegetable poison
- chất độc thực vật
- vegetable remain
- di tích thực vật
- vegetable silk
- sợi thực vật
- vegetable tanning
- sự thuộc chất chiết thực vật
- vegetable wax
- sáp thực vật
- vegetable wool
- len thực vật
Oxford
N. & adj.
Bot. any of various plants, esp. a herbaceousplant used wholly or partly for food, e.g. a cabbage, potato,turnip, or bean.
Colloq. a a person who is incapable ofnormal intellectual activity, esp. through brain injury etc. ba person lacking in animation or living a monotonous life.
Of, derived from, relating to, or comprising plants orplant life, esp. as distinct from animal life or mineralsubstances.
Aunresponsive to stimulus (vegetable behaviour). b uneventful,monotonous (a vegetable existence).
Từ điển: Thông dụng | Thực phẩm | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ