• Revision as of 19:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /rein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mưa; cơn mưa
    to be caught in the rain
    bị mưa
    to keep the rain out
    cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vào
    a rain of fire
    trận mưa đạn
    rain of tears
    khóc như mưa
    rain or shine
    dù mưa hay nắng
    ( the rains) ( số nhiều) mùa mưa
    ( the Rains) ( số nhiều) vùng mưa ở Đại tây dương ( 410 độ vĩ bắc)
    ( + of) một số lớn đồ vật rơi xuống như mưa
    a rain of arrows
    một trận mưa tên
    a rain of bullets
    một trận mưa đạn
    a rain of ashes
    một trận mưa tro bụi

    Ngoại động từ

    Mưa, trút xuống như mưa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    it is raining hard
    trời mưa to
    it has rained itself out
    mưa đã tạnh
    to rain blows on someone
    đấm ai túi bụi
    to rain bullets
    bắn đạn như mưa
    to rain tears
    khóc như mưa, nước mắt giàn giụa

    Cấu trúc từ

    after rain comes fair weather (sunshine)
    hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai
    to get out of the rain
    tránh được những điều bực mình khó chịu
    not to know enough to get out of the rain
    (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
    right as rain
    (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả
    come rain come shine; come rain or shine
    dù mưa hay nắng
    (nghĩa bóng) dù có gì xảy ra
    to come in when it rain
    (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu
    it rains cats and dogs
    trời mưa như trút
    it never rains but it pours
    hoạ vô đơn chí
    not to know enough to go in when it rains
    (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc

    Hình thái từ

    V_ing : Raining
    V_ed : Rained

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trút xuống như mưa

    Kỹ thuật chung

    mưa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Precipitation, drizzle, sprinkle, downpour, shower,thunder-shower, cloudburst, rainstorm, squall, deluge, USsunshower: After the rain the sun came out.
    Rainfall,precipitation: The rain in Spain falls mainly in the plain.
    Flood, torrent, shower, volley, stream, outpouring: Arrivinghome, she could barely shield herself from the rain ofchildren's kisses.
    V.
    Come down, pour, teem, sprinkle, drizzle, spit, Britdialect mizzle, Colloq come down in buckets, rain cats and dogs:The weatherman said it would rain today, so take an umbrella.
    Trickle, pour, run, fall: Tears rained down her sallow cheeks.6 descend, shower: Blows rained on him from the tiny fists ofthe furious child.
    Bestow, lavish, shower: He rained kisseson her upturned face.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A the condensed moisture of the atmospherefalling visibly in separate drops. b the fall of such drops.
    (in pl.) a rainfalls. b (prec. by the) the rainy season intropical countries.
    A falling liquid or solid particles orobjects. b the rainlike descent of these. c a large oroverwhelming quantity (a rain of congratulations).
    V.
    Intr. (prec. by it as subject) rain falls (it is raining; if itrains).
    A intr. fall in showers or like rain (tears raineddown their cheeks; blows rain upon him). b tr. (prec. by it assubject) send in large quantities (it rained blood; it israining invitations).
    Tr. send down like rain; lavishlybestow (rained benefits on us; rained blows upon him).
    Intr.(of the sky, the clouds, etc.) send down rain.
    A promise that an offer will be maintainedthough deferred. rain-cloud a cloud bringing rain. rain forestluxuriant tropical forest with heavy rainfall. rain-gauge aninstrument measuring rainfall. rain-making the action ofattempting to increase rainfall by artificial means. rain off(or US out) (esp. in passive) cause (an event etc.) to beterminated or cancelled because of rain. rain or shine whetherit rains or not. rain-shadow a region shielded from rain bymountains etc. rain-wash 1 loose material carried away by rain.2 the movement of this. rain-worm the common earthworm.
    Rainless adj. raintight adj. [OE regn, ren, regnian f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • rain : National Weather Service
    • rain : amsglossary
    • rain : Foldoc
    • rain : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X