-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abundant , broad , comfortable , commodious , comprehensive , dilatable , distensible , expandable , expansive , extended , generous , liberal , plentiful , roomy , sizable , spacious , substantial , vast , voluminous , wide , ample , considerable , extensive , full , large , massive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ