-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asleep , blah * , comatose , dopey * , dozy , draggy , drowsy , heavy , hypnotic , inactive , lethargic , listless , out * , out of it , quiet , sleeping , sleepyhead , slow , sluggish , slumberous , slumbersome , snoozy , somnolent , soporific , torpid , yawning , nodding , slumbery , narcotic , opiate , sedative , somnifacient , somniferous , somnific , dormant , dormitive , dull , exhausted , fatigued , soporiferous , tired
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ