-
Revision as of 12:51, ngày 13 tháng 10 năm 2008 by 222.254.109.76 (Thảo luận)
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Rush, hasten, make haste, speed, race, dash, hustle,scurry, tear, fly, run, shoot, scoot, scamper, scuttle, hotfoot(it), Colloq shake a leg, get cracking, get a move on, go hellfor leather, skedaddle, step on it, step on the gas, Chiefly UShightail (it), go like greased lightning, get a wiggle on:You'll have to hurry to catch your bus.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ