• Revision as of 11:21, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ʌn´faundid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế
    unfounded hopes
    những hy vọng vô căn cứ, những hy vọng không đâu
    an unfounded rumour
    tin đồn không có cơ sở


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X