-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp lót
Giải thích EN: A layer of material set on the inner side of something, as reinforcement or decoration. Giải thích VN: Một lớp vật liệu phía trong một cái gì, có tác dụng như là gia cố hay trang trí.
sự tạo đường
Giải thích EN: The process of marking a surface with lines. Giải thích VN: Quá trình đánh dấu một bề mặt với các đường thẳng.
vỏ chống
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ