• Revision as of 20:00, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /di'fræk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) sự nhiễu xạ
    diffraction of light
    sự nhiễu xạ ánh sáng
    electron diffraction
    sự nhiễu xạ electron
    crystal diffraction
    sự nhiễu xạ qua tinh thể
    X-ray diffraction
    sự nhiễu xạ qua tia X

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự nhiễu xạ

    Vật lý

    nhiễu xạ
    acoustic diffraction
    sự nhiễu xạ âm thanh
    convergence beam electron diffraction (CBED)
    nhiễu xạ electron chùm hội tụ
    diffraction of light
    nhiễu xạ ánh sáng
    diffraction of light
    sự nhiễu xạ ánh sáng
    diffraction pattern
    ảnh nhiễu xạ
    electron diffraction
    nhiễu xạ electron
    electron diffraction
    sự nhiễu xạ điện tử
    electron diffraction
    sự nhiễu xạ phổ electron
    electron spectroscopic diffraction
    sự nhiễu xạ phổ electron
    far-field diffraction pattern
    hình nhiễu xạ trường xa
    high energy electron diffraction (HEED)
    nhiễu xạ electron năng lượng cao
    low energy electron diffraction (LEED)
    nhiễu xạ electron năng lượng thấp
    measurement by diffraction grating
    đo bằng cách từ nhiễu xạ
    neutron diffraction
    nhiễu xạ nơtron
    reflection high energy electron diffraction (RHEED)
    nhiễu xạ electron phản xạ năng lượng cao
    selected area electron diffraction (SAED)
    nhiễu xạ electron theo diện tích chọn lọc
    transmission electron diffraction
    nhiễu xạ electron truyền qua
    x-ray diffraction
    nhiễu xạ tia X

    Kỹ thuật chung

    sự nhiễm xạ
    Fraunhofer diffraction
    sự nhiễm xạ Fraunhofer
    Fresnel diffraction
    sự nhiễm xạ Fresnel
    X-ray diffraction
    sự nhiễm xạ tia X
    sự nhiễu xạ

    Giải thích VN: Sự tán xạ các sóng vô tuyến bởi mặt đất, tânggf khí quyển hay vật thể khác.

    acoustic diffraction
    sự nhiễu xạ âm thanh
    diffraction (oflight)
    sự nhiễu xạ ánh sáng
    diffraction (ofsound)
    sự nhiễu xạ (âm)
    diffraction (ofsound)
    sự nhiễu xạ âm
    diffraction of light
    sự nhiễu xạ ánh sáng
    diffraction over ridges
    sự nhiễu xạ trên đỉnh
    electron diffraction
    sự nhiễu xạ điện tử
    electron diffraction
    sự nhiễu xạ phổ electron
    electron spectroscopic diffraction
    sự nhiễu xạ phổ electron
    multiple diffraction
    sự nhiễu xạ nhiều lần
    spherical diffraction
    sự nhiễu xạ cầu
    wave diffraction
    sự nhiễu xạ sóng
    X-ray diffraction
    sự nhiễu xạ tia X

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X