• Revision as of 16:48, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da
    to raise blisters
    làm giộp da
    Chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)
    (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da

    Động từ

    Làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên
    (thông tục) đánh giập mông đít
    (thông tục) quấy rầy, làm phiền

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vệt rỗ khí

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    bong tróc
    giộp lên
    phồng lên (sơn)

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ lượn sóng
    chỗ phồng lên
    chỗ rộp lên
    ụ neo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bọt
    bọt khí
    chỗ rỗ
    hốc khí
    gỉ sắt
    nổi bọt
    nốt phồng

    Giải thích EN: 1. a raised, rounded area on the surface of metal or plastic, caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised, rounded area on the surface of metal or plastic, caused by gas escaping from within while the material was molten.2. a bubble in a surface coating, such as paint or varnish.a bubble in a surface coating, such as paint or varnish..

    Giải thích VN: Nốt tròn trên bề mặt kim loại hoặc nhựa được tạo ra do khí thoát ra trong quá trình đúc. 2. bong bóng trên bề mặt lớp bao phủ ví dụ sơn hay men tráng.

    mụn nước
    phồng rộp
    blister pack
    bao gói phồng rộp
    rỗ (trên kim loại)
    rõ khí
    sự rộp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bong bóng
    sinh bọt
    sự sinh bọt

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A small bubble on the skin filled with serumand caused by friction, burning, etc.
    A similar swelling onany other surface.
    Med. anything applied to raise a blister.4 sl. an annoying person.
    V.
    Tr. raise a blister on.
    Intr. come up in a blister or blisters.
    Tr. attack sharply(blistered them with his criticisms).
    Blistery adj. [MEperh. f. OF blestre, blo(u)stre swelling, pimple]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X