• Revision as of 05:41, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây buộc ở đầu roi
    Cái roi
    Cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi
    to be sentenced to the lash
    bị phạt roi, bị phạt đòn
    Lông mi ( (cũng) eye lash)
    Sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
    to be under the lash
    bị đả kích gay gắt

    Động từ

    Đánh, quất
    to lash a horse across the back with a whip
    quất roi vào lưng ngựa
    to lash its tail
    quất đuôi vào hông (thú)
    to lash against the windows
    tạt mạnh vào cửa sổ (mưa)
    Đánh vào bờ, đập vào bờ (sóng)
    waves lashed against the shore
    sóng đập vào bờ
    Kích thích, kích động
    speaker lashes audience into a fury
    diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ
    Mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích
    Buộc, trói
    to lash two things together
    buộc hai cái lại với nhau
    to lash out
    đá bất ngờ (ngựa)
    to lash out at someone
    chửi mắng như tát nước vào mặt ai
    to lash out into strong language
    chửi rủa một thôi một hồi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buộc
    độ lỏng lẻo
    liên kết
    nối
    sự nối
    sự va chạm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Whip, scourge, cat-o'-nine-tails, cat, quirt, knout,bull-whip, thong; rope's end: The bosun gave him twenty of thebest with his lash.
    Stroke, blow, strike, slash, cut: Fewcould stand up after five lashes with his whip.
    V.
    Flog, beat, thrash, switch, whip, scourge, horsewhip,lambaste, flail, smite, thwack, Colloq whack: Any boy wasliable to be lashed for the most trivial misdemeanour.
    Lashout. attack, flay, lambaste, belabour, punish; criticize,berate, scold: She often lashes out at her critics quitevirulently.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. make a sudden whiplike movement with alimb or flexible instrument.
    Tr. beat with a whip, rope, etc.3 intr. pour or rush with great force.
    Intr. (foll. by at,against) strike violently.
    Tr. castigate in words.
    Tr.urge on as with a lash.
    Tr. (foll. by down, together, etc.)fasten with a cord, rope, etc.
    Tr. (of rain, wind, etc.) beatforcefully upon.
    N.
    A a sharp blow made by a whip, rope,etc. b (prec. by the) punishment by beating with a whip etc.
    The flexible end of a whip.
    (usu. in pl.) an eyelash.
    Spend money extravagantly, belavish. lash-up a makeshift or improvised structure orarrangement.
    Lasher n. lashingly adv. (esp. in senses 4-5 ofv.). lashless adj. [ME: prob. imit.]

    Tham khảo chung

    • lash : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X