-
Thông dụng
Danh từ
Con sinh đôi (một trong hai đứa trẻ hay con vật còn nhỏ do một mẹ sinh ra cùng một lúc)
- twin lambs
- hai con cừu non sinh đôi
- my twin brother/sister
- anh em/chị em sinh đôi của tôi
Cái giống nhau (một cái trong một đôi đồ vật giống nhau, (thường) hợp với nhau)
- a ship with twin propellers
- một con tàu có chân vịt kép
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ghép đôi
- twin cable
- cáp ghép đôi
- twin compressor
- máy nén ghép (đôi)
- twin mount
- sự ghép đôi
- twin residential block
- nhà ở ghép đôi
- twin residential building
- ở ghép đôi
- twin sheet pile
- cọc tấm ghép đôi
song tinh
- growth twin
- song tinh phát triển
- incoherent twin
- song tinh không kết hợp
- juxtaposition twin
- song tinh kế tiếp
- lenticular twin
- song tinh dạng thấu kính
- penetration twin
- song tinh xuyên nhau
- twin lamella
- tấm song tinh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N., adj., & v.
A compound crystal one partof which is in a reversed position with reference to the other.4 (the Twins) the zodiacal sign or constellation Gemini.
Intr. & tr. Brit.link or cause (a town) to link with one in a different country,for the purposes of friendship and cultural exchange.
Twinning n. [OE twinn double, f. twi- two:cf. ON tvinnr]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
