• Revision as of 10:07, ngày 28 tháng 11 năm 2007 by Thuha2406 (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'fridʤəreitə/

    Thông dụng

    Cách viết khác fridge

    Danh từ

    Tủ lạnh (như) ice-box

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy làm lạnh
    absorption type refrigerator
    máy làm lạnh kiểu hút thu
    compression-type refrigerator
    máy làm lạnh kiểu nén
    fresh air refrigerator
    máy làm lạnh khoông khí tươi
    pipe refrigerator
    máy làm lạnh kiểu ống
    rotary refrigerator
    máy làm lạnh kiểu xoay
    máy lạnh
    absorption refrigerator
    máy lạnh hấp thụ
    absorption type refrigerator
    máy lạnh kiểu hấp thụ
    closed-cycle helium refrigerator
    máy lạnh heli chu trình kín
    commercial refrigerator
    máy lạnh thương nghiệp
    compression refrigerator
    máy lạnh có nén
    domestic refrigerator
    máy lạnh gia đình
    elementary refrigerator
    máy lạnh sơ đẳng
    helium dilution refrigerator
    máy lạnh giãn nở heli
    helium refrigerator
    máy lạnh heli
    household refrigerator
    máy lạnh gia đình
    hydrogen refrigerator
    máy lạnh hydro
    Joule-Thomson refrigerator
    máy lạnh Joule-Thomson
    liquid nitrogen refrigerator
    máy lạnh nitơ lỏng
    magnetic refrigerator
    máy lạnh từ tính
    magnetic refrigerator cycle
    chu trình máy lạnh từ tính
    miniature refrigerator
    máy lạnh mini
    miniature Stirling refrigerator
    máy lạnh Sterling mini
    miniature Stirling refrigerator
    máy lạnh Stirling mini
    single-expansion Stirling refrigerator (unit)
    máy lạnh Stirling một cấp giãn nở
    single-stage turbo-refrigerator
    máy lạnh turbin một cấp
    Stirling cycle refrigerator
    máy lạnh chu trình Stirling
    thiết bị làm lạnh
    thiết bị lạnh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phòng lạnh
    thợ làm lạnh
    thiết bị lạnh
    tủ lạnh
    absorption refrigerator
    tủ lạnh hấp thụ
    dual-purpose refrigerator
    tủ lạnh bảo quản và làm lạnh đông sản phẩm
    electric refrigerator
    tủ lạnh chạy điện
    ice-cooled refrigerator
    tủ lạnh làm lạnh bằng đá
    refrigerator deodorizer
    cơ cấu khử mùi của tủ lạnh
    self-service refrigerator
    tủ lạnh làm lạnh bằng đá
    walk-in refrigerator
    tủ lạnh cỡ nhỏ

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A cabinet or room in which food etc. is kept cold.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X