-
Thông dụng
Tính từ
To turn over a new leaf
Xem leaf
- a brave new world
- một thời kỳ mới do những sự kiện chính trị quan trọng
- to break new ground
- đề xuất sáng kiến cải tiến
- as clean as a new pin
- sạch như chùi, rất sạch
- as good as new
- tốt như mới
- a new broom
- người mới nhận một trọng trách
- a new lease on life
- cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước
- to ring out the old year and ring in the new
- thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm mới
- to teach an old dog new tricks
- tre già khó uốn, khó thuyết phục được người già
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Novel, original, unique, unusual, different, fresh,creative, imaginative, brand-new: Ruth has a new idea for thesales campaign.
Latest, late, modern, contemporary, modish,stylish, fashionable, chic, recent, advanced, up to date,brand-new, late-model, Colloq trendy, Slang mod, hip: MacGregorbuys a new car every year: it has to be equipped with the newestgadgets. 3 fresh, further, additional, supplemental,supplementary: Has the new issue of Verbatim come out yet?
Unfamiliar, unknown, strange, different; unique, unheard of: Ihear there's a new girl in your office. I want to introduce mynew friend, Dan Hammond. Every year they discover a new virus. 5revitalized, reborn, renewed, rejuvenated, changed, altered,redone, restored, redesigned, remodelled: I saw before me a newMarie. They published a new version of the Bible. 6inexperienced, green, fresh, callow, unfledged, budding,immature, unripe, untrained: Let us look over the new recruits,Sergeant.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ