-
Vật lý
Nghĩa chuyên ngành
nhiễu xạ
- acoustic diffraction
- sự nhiễu xạ âm thanh
- convergence beam electron diffraction (CBED)
- nhiễu xạ electron chùm hội tụ
- diffraction of light
- nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction of light
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction pattern
- ảnh nhiễu xạ
- electron diffraction
- nhiễu xạ electron
- electron diffraction
- sự nhiễu xạ điện tử
- electron diffraction
- sự nhiễu xạ phổ electron
- electron spectroscopic diffraction
- sự nhiễu xạ phổ electron
- far-field diffraction pattern
- hình nhiễu xạ trường xa
- high energy electron diffraction (HEED)
- nhiễu xạ electron năng lượng cao
- low energy electron diffraction (LEED)
- nhiễu xạ electron năng lượng thấp
- measurement by diffraction grating
- đo bằng cách từ nhiễu xạ
- neutron diffraction
- nhiễu xạ nơtron
- reflection high energy electron diffraction (RHEED)
- nhiễu xạ electron phản xạ năng lượng cao
- selected area electron diffraction (SAED)
- nhiễu xạ electron theo diện tích chọn lọc
- transmission electron diffraction
- nhiễu xạ electron truyền qua
- x-ray diffraction
- nhiễu xạ tia X
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự nhiễm xạ
- Fraunhofer diffraction
- sự nhiễm xạ Fraunhofer
- Fresnel diffraction
- sự nhiễm xạ Fresnel
- X-ray diffraction
- sự nhiễm xạ tia X
sự nhiễu xạ
Giải thích VN: Sự tán xạ các sóng vô tuyến bởi mặt đất, tânggf khí quyển hay vật thể khác.
- acoustic diffraction
- sự nhiễu xạ âm thanh
- diffraction (oflight)
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction (ofsound)
- sự nhiễu xạ (âm)
- diffraction (ofsound)
- sự nhiễu xạ âm
- diffraction of light
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction over ridges
- sự nhiễu xạ trên đỉnh
- electron diffraction
- sự nhiễu xạ điện tử
- electron diffraction
- sự nhiễu xạ phổ electron
- electron spectroscopic diffraction
- sự nhiễu xạ phổ electron
- multiple diffraction
- sự nhiễu xạ nhiều lần
- spherical diffraction
- sự nhiễu xạ cầu
- wave diffraction
- sự nhiễu xạ sóng
- X-ray diffraction
- sự nhiễu xạ tia X
Tham khảo chung
- diffraction : amsglossary
- diffraction : Corporateinformation
- diffraction : semiconductorglossary
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ