• Revision as of 07:36, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'və:njə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) vecnê (thước chia thang phụ kèm với thang chính)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    con chạy (thước Venie)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đu xích
    vernier gauge
    đu xích đo chiều sâu
    thước chạy

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thước Verier

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    du xích
    vernier adjustment
    sự điều chỉnh du xích
    vernier caliper
    thước cặp có du xích
    vernier caliper
    thước kẹp có du xích
    vernier calipers
    thước cặp có du xích
    vernier calliper (caliper) gauge
    thước cặp có du xích
    vernier engine
    động cơ du xích
    vernier gage
    thước cặp có du xích
    vernier gauge
    du xích đo chiều sâu
    vernier gauge
    thước cặp có du xích
    vernier potentiometer
    chiết áp có du xích
    vernier scale
    thang đo du xích
    vernier theodolite
    máy kinh vĩ có du xích (đọc số)
    vernier theodolite
    máy kính vĩ có du xích (đọc số)
    thang chạy
    vécnê (thang chia độ phụ)

    Giải thích EN: A small moveable auxiliary scale that slides in contact with the main scale to permit accurate fractional reading of the least division on the main scale. Also, vernier scale.

    Giải thích VN: Một thang chia độ bổ trợ di chuyển được trượt tiếp xúc với thang chia độ chính cho phép đọc chính xác phân độ nhỏ nhất trên thang chia độ chính. Còn gọi là: vernier scale.

    vécniê

    Oxford

    N.

    A small movable graduated scale for obtaining fractionalparts of subdivisions on a fixed main scale of a barometer,sextant, etc.
    Vernier engine an auxiliary engine for slightchanges in the motion of a space rocket etc. [P. Vernier, Fr.mathematician d. 1637]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X