-
Thông dụng
động từ
Đánh cuộc, đánh cá
- to bet on someone's winning
- đánh cuộc ai thắng
- to bet against someone's winning
- đánh cuộc ai thua
- to bet on a certainty
- chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
- to bet one's shirt
- bán cả khố đi mà đánh cuộc
- you bet
- anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
- to bet one's bottom dollar on sth
- chắc chắn 100 phần trăm về điều gì
- do you bet your bottom dollar that he will be absent tonight?
- bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. (betting; past and past part. bet or betted) 1intr. (foll. by on or against with ref. to the outcome) risk asum of money etc. against another's on the basis of the outcomeof an unpredictable event (esp. the result of a race, game,etc., or the outcome in a game of chance).
Colloq. a choice or course ofaction (she's our best bet).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ