-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hair, whisker, barb, prickle, thorn, quill, Technicalseta: Shaving brushes are often made from badger bristles.
Tham khảo chung
- bristle : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ