-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
phép xấp xỉ
- graphic approach
- phép xấp xỉ đồ thị
- probabilistic approach
- phép xấp xỉ xác suất
- radial approach
- phép xấp xỉ theo tia
- statistical approach
- phép xấp xỉ thống kê
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cách tiếp cận
- phenomenological approach
- cách tiếp cận hiện tượng luận
- system approach
- cách tiếp cận hệ thống
tiếp cận
- algorithmic approach
- phép tiếp cận thuật toán
- approach flow
- dòng tiếp cận
- approach path
- đường tiếp cận
- approach point
- điểm tiếp cận
- approach speed
- tốc độ tiếp cận
- approach zone
- vùng tiếp cận
- heuristic approach
- phép tiếp cận nghiệm suy
- landing approach speed
- tốc độ tiếp cận hạ cánh
- phenomenological approach
- cách tiếp cận hiện tượng luận
- precision approach radar
- rađa tiếp cận
- reference landing approach speed
- tốc độ tiếp cận hạ cánh chuẩn (động cơ tắt)
- system approach
- cách tiếp cận hệ thống
- system approach
- phép tiếp cận hệ thống
- working approach angle
- góc tiếp cận làm việc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Near, advance, draw or come near or nearer or close orcloser, Formal come nigh: Claude approached the table. As nightapproached, the sky darkened. With approaching manhood, youmust take on more responsibilities. 2 approximate, nearly equal,come close to, compare with: The total is beginning to approachyour estimate.
Make advances or overtures to, proposition,propose to, sound out, make (a) proposal to, solicit, Colloqchat up: Theo makes mincemeat of any man who tries to approachhis daughter.
Approaches. advances, overtures, proposals,propositions: Michelle had no intention of discouragingPierre's approaches.
Oxford
Tham khảo chung
- approach : Chlorine Online
tác giả
không biết , Phan Cao, anhvo, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nguyễn Thế Tân, sunshine, Khách, Trần ngọc hoàng, Thuha2406
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ