• Revision as of 18:16, ngày 21 tháng 4 năm 2011 by Black coffee (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔ:pərəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) khăn thánh
    (quân sự) hạ sĩ, cai
    Tính từ
    (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác
    corporal punishment
    hình phạt về thể xác; nhục hình
    Cá nhân, riêng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X