• Revision as of 15:45, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /swi:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngọt; có vị như đường, có vị như mật ong
    as sweet a honey
    ngọt như mật
    sweet stuff
    của ngọt, mức kẹo
    to have a sweet tooth
    thích ăn của ngọt
    Ngọt (nước), không mặn
    sweet water
    nước ngọt
    Có mùi thơm
    air is sweet with orchid
    không khí sực mùi hoa lan thơm ngát
    Dịu dàng, êm ái, du dương, nghe dễ chịu; êm đềm
    a sweet voice
    giọng êm ái
    a sweet song
    bài hát du dương
    a sweet sleep
    giấc ngủ êm đềm
    Tươi, thuần khiết; lành mạnh
    sweet milk
    sữa tươi
    is the meat still sweet?
    thịt còn tươi không?
    (thông tục) xinh xắn, hấp dẫn, duyên dáng
    a sweet face
    khuôn mặt xinh xắn
    sweet one
    em yêu
    a sweet toil
    việc vất vả nhưng thích thú
    Tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương, đáng yêu
    That's very sweet of you
    Anh thật tử tế
    sweet temper
    tính nết dễ thương
    a sweet girl
    cô gái đáng yêu
    at one's own sweet will
    tuỳ ý, tuỳ thích
    be sweet on (upon) somebody
    (thông tục) phải lòng ai, mê ai, yêu ai
    keep somebody sweet
    (thông tục) lấy lòng
    sweet nothings
    (thông tục) (đùa cợt) những lời âu yếm trao đổi giữa hai người yêu nhau

    Danh từ

    Sự ngọt bùi; phần ngọt bùi
    the sweet and the bitter of life
    sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời
    Của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng (như) candy
    Như dessert
    ( (thường) số nhiều) hương thơm
    flowers diffusing their sweets on the air
    hoa toả hương thơm vào không khí
    ( số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá
    the sweets of success
    những điều thú vị của sự thành công
    Anh yêu, em yêu (để gọi ai một cách trìu mến)
    yes, my sweet
    phải rồi em yêu ạ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ít lưu huỳnh (dầu khí)
    không có khí mỏ
    không có lưu huỳnh
    không có lưu huỳnh (dầu mỏ)
    ngọt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhạt (nước)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có hương vị
    hương thơm
    ngọt
    bitter-sweet
    vị ngọt đắng
    semi-sweet biscuit
    bánh quy hơi ngọt
    sweet biscuit
    bánh quy ngọt
    sweet champagne
    sâm banh ngọt
    sweet cherry
    anh đào ngọt
    sweet chocolate
    socola ngọt
    sweet mash
    dịch ngâm ngọt
    sweet pickle cure
    sự ướp muối thịt ướt và ngọt
    sweet rendering
    dầu ngọt
    sweet roll
    bánh mì ngọt
    sweet soup
    súp ngọt
    sweet stuff
    chất ngọt
    sweet wort
    rượu ngọt
    sweet- water fish
    cá nước ngọt
    sweet-sour sauce
    nước sốt chua ngọt
    sweet-water
    nước ngọt
    sự ngọt bùi
    tươi
    sweet milk
    sữa tươi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sugary, honey-like, honeyed, sweetened: Sweet breakfastcereals are bad for your teeth.
    Fragrant, perfumed, scented,aromatic, ambrosial, sweet-smelling, sweet-scented, balmy,redolent: The night air was sweet with jasmine.
    Harmonious,melodious, sweet-sounding, euphonious, dulcet, musical, tuneful,euphonic, mellifluous, mellow, lyric, silvery, bell-like,golden: I could hear McCormick's sweet voice singing 'DannyBoy'.
    Gentle, amiable, agreeable, genial, warm, friendly,kind, nice, unassuming, easygoing; attractive, appealing,charming, winning, pleasant, pleasing, lovely; cute, pretty:Jane normally has such a sweet disposition. Old Mrs Hughes wasalways sweet to me when I was little. Amy looks so sweet in hernew dress. What a sweet little kitten! 5 dear, beloved,precious, prized, treasured, wonderful, marvellous, splendid,Colloq great: How sweet life can be!
    Considerate, attentive,solicitous, thoughtful, sympathetic, compassionate, kind,kind-hearted, generous, gracious, accommodating: How sweet itwas of you to bring flowers!
    Cloying, sentimental, syrupy,saccharine, treacly, precious, honeyed, sickening, Colloqgushing, gushy, sloppy, soppy, maudlin, sticky, Brit twee,Colloq icky: Claire is so sweet that she really overdoes itsometimes.
    Sweet on. fond of, taken with, keen on, devotedto, enamoured of, infatuated with, (head over heels) in lovewith, Colloq wild or mad or crazy about, nuts about or over,Slang gone on, stuck on, batty about: We were teasing Rickabout being sweet on Anne.
    N.
    Often, sweets. bon-bon, chocolate, confection,sweetmeat, Old-fashioned comfit, US candy: Harry always bringsa box of sweets for my mother when he comes to see me. 10dessert, Brit pudding, afters: For a sweet we can offer you achoice between chocolate gateau and gooseberry pie.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Having the pleasant taste characteristic ofsugar.
    Smelling pleasant like roses or perfume etc.;fragrant.
    (of sound etc.) melodious or harmonious.
    A notsalt, sour, or bitter. b fresh, with flavour unimpaired byrottenness. c (of water) fresh and readily drinkable.
    (ofwine) having a sweet taste (opp. DRY).
    Highly gratifying orattractive.
    Amiable, pleasant (has a sweet nature).
    Colloq. (of a person or thing) pretty, charming, endearing.
    (foll. by on) colloq. fond of; in love with.
    N.
    Brit. asmall shaped piece of confectionery usu. made with sugar orsweet chocolate.
    Brit. a sweet dish forming a course of ameal.
    A sweet part of something; sweetness.
    (in pl.)delights, gratification.
    (esp. as a form of address)sweetheart etc.
    The root of this. sweet rocketsee ROCKET(2). sweet rush (or sedge) a kind of sedge with athick creeping aromatic rootstock used in medicine andconfectionery. sweet sultan a sweet-scented plant, Centaureamoschata or C. suaveoleus. sweet talk colloq. flattery,blandishment. sweet-talk v.tr. colloq. flatter in order topersuade. sweet-tempered amiable. sweet tooth a liking forsweet-tasting things. sweet violet a sweet-scented violet,Viola odorata. sweet william a plant, Dianthus barbatus, withclusters of vivid fragrant flowers.
    Sweetish adj. sweetlyadv. [OE swete f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • sweet : National Weather Service
    • sweet : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X