• Revision as of 21:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mæritaim/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải
    maritime law
    luật hàng hải
    Gần biển
    the maritime provinces of Soviet Union
    những tỉnh gần biển của Liên-xô

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gần biển

    Kỹ thuật chung

    biển
    European maritime area
    vùng biển châu Âu
    Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
    hệ thống cứu nạn và an toàn biển toàn cầu
    maritime communication
    liên lạc trên biển
    maritime communication
    truyền thông trên biển
    maritime industry
    ngành công nghiệp biển
    maritime navigation
    giao thông đường biển
    maritime peril
    hiểm họa trên biển
    maritime structure
    công trình biển
    maritime transport
    vận tải đường biển
    maritime zone
    miền biển
    hàng hải
    International Maritime Organization (IMO)
    tổ chức hàng hải quốc tế
    International Maritime Organization (IMO)
    Tổ chức Hàng hải thế giới
    Maritime Business Radio (MBR)
    vô tuyến kinh doanh hàng hải
    maritime communication
    truyền thông hàng hải
    maritime law
    luật hàng hải
    maritime mobile service
    dịch vụ di động hàng hải
    maritime radar interrogator transponder-MRIT
    máy hỏi-máy trả lời rađa hàng hải-MRIT
    maritime radio-navigation service
    dịch vụ đạo hàng hàng hải
    Maritime Rescue Coordination Centre (MRCC)
    trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải
    maritime satellite
    vệ tinh hàng hải
    maritime satellite circuit
    mạch vệ tinh hàng hải
    Maritime Satellite Service (MSS)
    dịch vụ vệ tinh hàng hải
    Maritime Satellite Switching Centre (MSSC)
    trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải
    maritime satellite system
    hệ thống vệ tinh hàng hải
    maritime switching center (MSC)
    trung tâm chuyển mạch hàng hải
    Maritime Switching Centre (MSC)
    trung tâm chuyển mạch hàng hải
    maritime switching centre-MSC
    trung tâm chuyển mạch hàng hải
    Maritime Test Terminal (MTT)
    đầu cuối đo thử hàng hải

    Oxford

    Adj.
    Connected with the sea or seafaring (maritimeinsurance).
    Living or found near the sea. [L maritimus f.mare sea]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X