• Revision as of 23:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´mə:dʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thương nghiệp) sự liên doanh liên kết
    a merger between two supermarkets
    sự liên doanh giữa hai siêu thị

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trình kết hợp

    Kỹ thuật chung

    bộ trộn
    sự kết hợp

    Kinh tế

    công ty được hợp nhất
    công ty được sát nhập
    sáp nhập
    mega merger
    sự đại sáp nhập
    statutory merger
    sự sáp nhập luật định
    statutory merger
    sự sáp nhập pháp định (theo luật của tiểu bang)
    sự hợp nhất
    consolidation by merger
    sự hợp nhất để củng cố
    Euro merger
    sự hợp nhất của các xí nghiệp của Cộng đồng châu Âu
    horizontal merger
    sự hợp nhất chiều ngang
    horizontal merger
    sự hợp nhất theo chiều ngang
    merger of corporation
    sự hợp nhất xí nghiệp
    merger on equal terms
    sự hợp nhất ngang cấp
    vertical merger
    sự hợp nhất (các công ty) theo hàng dọc
    thương gia xuất khẩu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Combination, coalescence, union, merging, amalgamation,consolidation, coalition, pooling, blending, mixing, mingling,commingling, fusing, fusion: A merger of the two firms mightresult in a monopoly.

    Oxford

    N.
    The combining of two commercial companies etc. into one.2 a merging, esp. of one estate in another.
    Law the absorbingof a minor offence in a greater one. [AF (as MERGE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X