• Revision as of 12:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈbʊʃi/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có nhiều bụi cây
    Mọc rậm rạp
    bushy hair
    tóc rậm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bald , neat , well-kept

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X