-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- commonwealth , country , county , crown , division , domain , dominion , dynasty , empire , field , lands , monarchy , nation , possessions , principality , province , realm , reign , rule , scepter , sovereignty , sphere , state , suzerainty , sway , territory , throne , tract , demesne , dukedom , jurisdiction , vizierate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ