-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- force , heaviness , pressure , weight , acuteness , concern , consequence , exigency , hazardousness , momentousness , perilousness , severity , significance , solemnity , urgency , weightiness , graveness , seriousness , sedateness , sobriety , solemnness , staidness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ