-
Thông dụng
Tính từ
Chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định
- an undeterred date
- ngày tháng không rõ
- an undeterred question
- vấn đề chưa quyết định
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bất định
- method of undetermined coefficients
- phương pháp hệ số bất định
- undetermined coefficient
- hệ số bất định
- undetermined multiplier
- nhân tử bất định
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
