-
Thông dụng
Danh từ
Sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới
- irrigation canal
- kênh tưới tiêu, kênh dẫn thủy nhập điền
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tưới (nước)
- border irrigation
- sự tưới nước tràn bờ
- infiltration irrigation
- sự tưới nước nhờ thấm
- irrigation of field
- sự tưới nước vào ruộng
- subterraneous irrigation
- sự tưới nước dưới sâu
sự tưới nước
- border irrigation
- sự tưới nước tràn bờ
- infiltration irrigation
- sự tưới nước nhờ thấm
- irrigation of field
- sự tưới nước vào ruộng
- subterraneous irrigation
- sự tưới nước dưới sâu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ