• Hóa học & vật liệu

    sáp dầu mỏ
    sáp parafin

    Giải thích EN: Ordinary paraffin in its solid state, a combustible, translucent, tasteless, odorless, white hydrocarbon that is obtained from paraffin distillate; used in candles, paper coating, lubricants, cosmetics, polishes, foods, and as a protective sealant. Giải thích VN: Parafin thường ở trạng thái rắn, là loại hyđrôcacbon trắng, không mùi, không vị, mờ đục và dễ cháy được lấy từ sản phẩm chưng cất parafin, dùng làm nến, lớp phủ bề mặt giấy, dầu bôi trơn, mỹ phẩm, dầu đánh bóng,, thực phẩm, và chất trám kín bảo vệ.

    Điện

    sáp gia dụng
    sáp parapphin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X