• /´slaimi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật) cá ngãng
    (động vật) cá đìa

    Tính từ

    Nhầy nhụa; đầy nhớt, giống như nhớt, (thuộc) nhớt
    (thông tục) nịnh nọt, luồn cúi, khúm núm, gian xảo

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có bùn

    Kỹ thuật chung

    bùn

    Kinh tế

    có tính nhớt
    dẻo
    dính

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X