-
Thông dụng
Danh từ
Bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)
- typewritten transcript
- bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carbon copy * , ditto * , duplicate , facsimile , hard copy , imprint , manuscript , mimeograph , minutes , notes , print , record , recorded material , recording , reprint , reproduction , transcription , translation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ