• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 05:02, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aqueous solution(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:01, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aqueous(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:59, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aqueduct(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:58, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aquation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:57, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aqua regia(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:57, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apyrous(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:56, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apron feeder(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:55, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apron conveyer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:55, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Approximation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:54, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Approximate value(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:53, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Approximate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:52, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Approved lamp(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:52, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Approach(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:51, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Appreciation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:50, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Applicable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:32, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Application(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:32, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apple coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:31, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apparent specific gravity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:27, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apparent resistance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:26, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apparent(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:25, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apparatus(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:24, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apophysis(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:23, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apophyse(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:22, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apophyllite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aplite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apex(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:20, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aperture(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:19, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apatite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:18, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antlerite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:15, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antitoxic reagent(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:14, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antitoxic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:13, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antiseptic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:12, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antirot(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:10, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antioxidant(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:07, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antimony(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:06, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antimony glance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:05, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antimonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:05, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anticorrosive(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:04, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anticline(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:03, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anticlinal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:02, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anti-acid(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:01, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anthracose(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:00, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anthracosilicosis(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:59, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anthracosis(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:58, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anthracite culm(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:56, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anthracite coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:55, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anthracite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:54, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anthracene(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:53, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antarctic Pole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:52, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Azorthosite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X