-
(Khác biệt giữa các bản)(k)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Năng lực, khả năng==========Năng lực, khả năng=====::[[professional]] [[ability]]::[[professional]] [[ability]]Dòng 17: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====khả năng thanh toán=====+ =====khả năng thanh toán==========vốn sẵn có==========vốn sẵn có=====Dòng 27: Dòng 26: =====thực năng==========thực năng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khả năng=====+ =====khả năng=====::[[ability]] [[of]] [[reexisting]] [[bed]] [[load]] & [[suspended]] [[load]]::[[ability]] [[of]] [[reexisting]] [[bed]] [[load]] & [[suspended]] [[load]]::khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng::khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửngDòng 85: Dòng 84: ::khả năng thấm ướt::khả năng thấm ướt- =====năng lực=====+ =====năng lực=====::[[ability]] [[test]]::[[ability]] [[test]]::sự thử năng lực::sự thử năng lựcDòng 103: Dòng 102: =====Cleverness, talent; mentalpower (a person of great ability; has many abilities). [ME f.OF ablete f. L habilitas -tatis f. habilis able]==========Cleverness, talent; mentalpower (a person of great ability; has many abilities). [ME f.OF ablete f. L habilitas -tatis f. habilis able]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Hình:[[Hình:Ví dụ.jpg]]]]04:00, ngày 12 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khả năng
- ability of reexisting bed load & suspended load
- khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng
- ability test
- kiểm tra khả năng
- ability test
- phép thử khả năng
- ability test
- sự thử khả năng
- adhesive ability
- khả năng dính
- attach-ability
- khả năng kết nối
- climbing ability
- khả năng leo dốc
- climbing ability
- khả năng trèo dốc
- cold cranking ability
- khả năng khởi động lạnh
- computational ability
- khả năng tính toán
- forming ability
- khả năng tạo hình (đúc)
- gelling ability
- khă năng hóa keo
- good/poor cornering (ability)
- khả năng quay vòng tốt/xấu
- grade ability
- khả năng leo dốc
- language ability test
- trắc nghiệm khả năng
- load supporting ability of ground
- khả năng chịu tải của đất
- load-carrying ability
- khả năng mang tải
- load-supporting ability of ground
- khả năng chịu lực của đất
- Receiving Ability Jeopardized (RAJ)
- khả năng thu gặp rủi ro
- service ability
- khả năng phục dịch
- service ability
- khả năng phục vụ
- switching ability
- khả năng chuyển mạch
- takeoff ability
- khả năng cất cánh
- thickening ability
- khả năng làm đặc
- wash-ability
- khả năng đãi được (quặng)
- water-holding ability
- khả năng giữ nước
- water-holding ability
- khả năng ngậm nước
- wetting ability
- khả năng thấm ướt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adeptness, aptitude, facility, faculty, capacity, power,knack, proficiency, Colloq know-how: I have perceived yourability to manipulate situations to your own advantage. 2talent, skill, cleverness, capacity, wit, gift, genius,capability: He has such extraordinary ability it is difficultto see why he doesn't accomplish more. 3 abilities. faculty,faculties, talent(s), gift(s), skill(s): Her abilities havemade her one of the finest cellists of our time.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ