• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ===== =====Phụ, phụ thuộc, không chủ yếu===== ===Danh t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌæksɪˈdɛntl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    20:45, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /ˌæksɪˈdɛntl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ
    Phụ, phụ thuộc, không chủ yếu

    Danh từ

    Cái phụ, cái không chủ yếu
    (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tình cờ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bất ngờ
    ngẫu nhiên
    accidental base point
    điểm cơ sở ngẫu nhiên
    accidental convergence
    sự hội tụ ngẫu nhiên
    accidental convergence
    tính hội tụ ngẫu nhiên
    accidental discharge
    sự chảy thoát ngẫu nhiên
    accidental double point
    điểm kép ngẫu nhiên
    accidental eccentricity
    độ lệch tâm ngẫu nhiên
    accidental eccentricity
    tâm sai ngẫu nhiên
    accidental error
    độ sai ngẫu nhiên
    accidental error
    sai ngẫu nhiên
    accidental error
    sai số ngẫu nhiên
    accidental inflection
    điểm uốn ngẫu nhiên
    accidental load
    tải trọng ngẫu nhiên
    accidental loading
    sự gia tải ngẫu nhiên
    accidental parasite
    ký sinh trùng ngẫu nhiên
    accidental signal
    tín hiệu ngẫu nhiên
    accidental singularity
    điểm kỳ dị ngẫu nhiên
    accidental variance
    phương sai ngẫu nhiên

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngẫu nhiên
    accidental error
    sai sót ngẫu nhiên

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Chance, fortuitous, lucky, unlucky, serendipitous;undesigned, unpremeditated, uncalculated, unintended,unintentional, unwitting, inadvertent; unexpected, unplanned,unforeseen, unanticipated, adventitious; casual, random: Ourmeeting was entirely accidental.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Happening by chance, unintentionally, orunexpectedly.
    Not essential to a conception; subsidiary.
    N.
    Mus. a sign indicating a momentary departure from thekey signature by raising or lowering a note.
    Something notessential to a conception.
    Accidentally adv. [ME f. LLaccidentalis (as ACCIDENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X